Có 1 kết quả:

抵抗 để kháng

1/1

để kháng [đề kháng]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phản kháng, chống đối, chống cự

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chống lại — Chịu đựng nổi.

Bình luận 0